Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Giải vô địch quốc gia, Nữ

Giải vô địch quốc gia, Nữ 24/25

10/24
05/25
45%

Giải vô địch quốc gia, Nữ Resultados mais recentes

TTG 16/01/25 03:15
Tindastoll (Nữ) Tindastoll (Nữ)
  • 18
  • 26
  • 9
  • 27
80
Thor AK Akureyri (Phụ nữ) Thor AK Akureyri (Phụ nữ)
  • 18
  • 21
  • 24
  • 20
83
TTG 15/01/25 03:15
Haukar (Nữ) Haukar (Nữ)
  • 30
  • 23
  • 24
  • 12
89
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ)
  • 13
  • 16
  • 24
  • 20
73
TTG 15/01/25 03:15
Đội bóng rổ Athena (Nữ) Đội bóng rổ Athena (Nữ)
  • 28
  • 11
  • 13
  • 14
66
UMF Njardvik (Phụ nữ) UMF Njardvik (Phụ nữ)
  • 19
  • 14
  • 15
  • 22
70
TTG 15/01/25 03:15
Keflavik (Nữ) Keflavik (Nữ)
  • 27
  • 21
  • 13
  • 27
88
UMF Grindavik (Nữ) UMF Grindavik (Nữ)
  • 32
  • 16
  • 15
  • 19
82
TTG 15/01/25 03:15
Hamar (Nữ) Hamar (Nữ)
  • 25
  • 22
  • 20
  • 10
77
Đội bóng đá nữ UMF Stjarnan Đội bóng đá nữ UMF Stjarnan
  • 27
  • 24
  • 16
  • 20
87
TTG 09/01/25 03:15
Thor AK Akureyri (Phụ nữ) Thor AK Akureyri (Phụ nữ)
  • 27
  • 22
  • 33
  • 27
109
Keflavik (Nữ) Keflavik (Nữ)
  • 28
  • 23
  • 17
  • 19
87
TTG 08/01/25 04:15
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ)
  • 21
  • 16
  • 20
  • 16
73
Tindastoll (Nữ) Tindastoll (Nữ)
  • 12
  • 13
  • 28
  • 11
64
TTG 08/01/25 03:30
UMF Grindavik (Nữ) UMF Grindavik (Nữ)
  • 15
  • 25
  • 23
  • 13
76
Hamar (Nữ) Hamar (Nữ)
  • 16
  • 14
  • 23
  • 27
80
TTG 08/01/25 03:15
UMF Njardvik (Phụ nữ) UMF Njardvik (Phụ nữ)
  • 22
  • 25
  • 19
  • 9
75
Haukar (Nữ) Haukar (Nữ)
  • 30
  • 21
  • 24
  • 7
82
TTG 08/01/25 02:15
Đội bóng đá nữ UMF Stjarnan Đội bóng đá nữ UMF Stjarnan
  • 20
  • 19
  • 12
  • 28
79
Đội bóng rổ Athena (Nữ) Đội bóng rổ Athena (Nữ)
  • 30
  • 10
  • 18
  • 13
71

Giải vô địch quốc gia, Nữ Lịch thi đấu

22/01/25 03:15
Thor AK Akureyri (Phụ nữ) Thor AK Akureyri (Phụ nữ) Haukar (Nữ) Haukar (Nữ)
22/01/25 03:15
Keflavik (Nữ) Keflavik (Nữ) Hamar (Nữ) Hamar (Nữ)
22/01/25 03:15
UMF Njardvik (Phụ nữ) UMF Njardvik (Phụ nữ) Đội bóng đá nữ UMF Stjarnan Đội bóng đá nữ UMF Stjarnan
22/01/25 03:15
Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ) Đội bóng rổ Athena (Nữ) Đội bóng rổ Athena (Nữ)
24/01/25 01:45
Tindastoll (Nữ) Tindastoll (Nữ) UMF Grindavik (Nữ) UMF Grindavik (Nữ)
29/01/25 02:15
Đội bóng đá nữ UMF Stjarnan Đội bóng đá nữ UMF Stjarnan Valur Reykjavik (Nữ) Valur Reykjavik (Nữ)
29/01/25 03:15
Hamar (Nữ) Hamar (Nữ) UMF Njardvik (Phụ nữ) UMF Njardvik (Phụ nữ)
29/01/25 03:15
Đội bóng rổ Athena (Nữ) Đội bóng rổ Athena (Nữ) Thor AK Akureyri (Phụ nữ) Thor AK Akureyri (Phụ nữ)
29/01/25 03:15
Tindastoll (Nữ) Tindastoll (Nữ) Keflavik (Nữ) Keflavik (Nữ)
30/01/25 03:15
Haukar (Nữ) Haukar (Nữ) UMF Grindavik (Nữ) UMF Grindavik (Nữ)

Giải vô địch quốc gia, Nữ Bàn

# Đội TCDC T Đ TD K
1 14 12 2 1230:1039 24
2 14 10 4 1248:1153 20
3 14 9 5 1203:1146 18
Thông tin giải đấu
  • Quốc gia :
    Iceland: Iceland
  • Ngày tháng:
    01.10.2024 - 23.05.2025
  • Số đội :
    10